Thuê xe du lịch Huế
Cho thuê xe du lịch Huế Cty Asia chuyên cho thuê Xe du lịch 4 chỗ 7 chỗ, đưa đón sân bay Phú Bài, cho thuê xe du lịch đời mới, xe du lịch từ 9 chỗ 16 chỗ 29 chỗ, 45 chỗ tại Thừa Thiên Huế giá rẻ chất lượngÁ Châu Huế đã được rất nhiều khách hàng trong nước và quốc tế tin tưởng và lựa chọn là đơn vị vận chuyển hành khách du lịch trọng điểm, qua đó trở thành thế mạnh hàng đầu của cho thuê xe Huế và thị trường miền trung Việt Nam.
Đáp ứng nhu cầu thuê xe Thừa Thiên Huế qua nhiều năm gia tăng. Bạn sẽ tìm thấy nhiều hãng xe trong bảng giá thuê xe du lịch Huế đã được cập nhập thường xuyên gần như chính xác cho gói thuê xe du lịch từng chặn, thế nhưng khi thuê xe nhiều ngày giá có giảm đi rất nhiều so sánh với bảng báo giá cho từng điểm đến. Địa bàn báo giá cho thuê xe trên toàn quốc. Để nhanh chóng chọn ra một chiếc trong đội xe đa dạng, phong phú nhiều chủng loại được.

BẢNG GIÁ THUÊ XE THỪA THIÊN HUẾ UY TÍN - CHẤT LƯỢNG
Áp dụng thuê xe Huế từ ngày 01/2023 đến 31/12/2023
Tuyến Đường Thuê Xe |
Thời Gian |
4 Chỗ |
7 Chỗ |
16 Chỗ |
29 Chỗ |
35 Chỗ |
45 Chỗ |
City Huế 2 điểm |
½ ngày |
400k |
500k |
600k |
850k |
1.150k |
1.450k |
City Huế 3 điểm |
½ ngày |
500k |
600k |
750k |
1.000k |
1.450k |
1.600k |
City Huế 4 điểm |
1 ngày |
650k |
750k |
850k |
1.100k |
1.600k |
1.700k |
City Huế 5 điểm |
1 ngày |
700k |
800k |
900k |
1.100k |
1.700k |
1.800k |
Đón/Tiễn ga Huế |
½ ngày |
250k |
300k |
400k |
600k |
900k |
1.050k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài |
½ ngày |
250k |
400k |
500k |
600k |
700k |
1.000k |
Huế – A Lưới |
1 ngày |
1.000k |
1.250k |
1.450k |
2.000k |
2.700k |
3.200k |
Huế – A Lưới – Huế |
1 ngày |
1.250k |
1.500k |
1.700k |
2.300k |
3.000k |
3.500k |
Huế – Anna Mandara |
½ ngày |
500k |
600k |
700k |
900k |
1.300k |
1.450k |
Huế – Bà nà |
1 ngày |
1.150k |
1.250k |
1.450k |
1.800k |
2.400k |
2.800k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng |
1 ngày |
1.600k |
1.700k |
1.900k |
2.400k |
3.250k |
3.700k |
Huế – Bạch Mã |
1 ngày |
1.150k |
1.250k |
1.400k |
1.800k |
2.500k |
2.900k |
Huế – Bạch Mã – Huế |
1 ngày |
1.400k |
1.600k |
1.850k |
2.300k |
2.700k |
3.100k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô |
1 ngày |
1.650k |
1.800k |
2.100k |
2.600k |
3.200k |
3.700k |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô |
1 ngày |
1.800k |
2.100k |
2.600k |
3.200k |
3.700k |
4.000k |
Huế – Đà Nẵng |
1 ngày |
900k |
1.250k |
1.400k |
1.800k |
2.300k |
2.700k |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) |
1 ngày |
1.400k |
1.600k |
1.800k |
2.600k |
3.200k |
3.700k |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế |
1 ngày |
1.150k |
1.300k |
1.450k |
1.850k |
2.500k |
2.800k |
Huế – DMZ – Huế |
1 ngày |
1.350k |
1.550k |
1.750k |
2.300k |
3.000k |
3.400k |
Huế – Đông Hà |
1 ngày |
800k |
900k |
1.050k |
1.400k |
2.000k |
2.350k |
Huế – Đồng Hới |
1 ngày |
1.600k |
1.750k |
2.000k |
2.400k |
3.000k |
3.400k |
Huế – Hội An |
1 ngày |
1.200k |
1.350k |
1.550k |
2.000k |
2.400k |
2.750k |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) |
1 ngày |
1.450k |
1.700k |
1.900k |
2.400k |
2.900k |
3.250k |
Huế – La vang |
1 ngày |
750k |
850k |
1.000k |
1.500k |
2.000k |
2.400k |
Huế – Laguna |
½ ngày |
900k |
1.100k |
1.200k |
1.550k |
2.000k |
2.400k |
Huế – Lăng Cô |
½ ngày |
900k |
1.100k |
1.200k |
1.550k |
2.000k |
2.400k |
Huế – Lao Bảo – Huế |
1 ngày |
1.650k |
1.800k |
2.000k |
2.400k |
3.200k |
3.550k |
Huế – Nam Đông |
1 ngày |
750k |
850k |
1.000k |
1.400k |
2.100k |
2.550k |
Huế – Nam Đông – Huế |
1 ngày |
850k |
1.000k |
1.200k |
1.600k |
2.300k |
2.800k |
Huế – Phong Điền |
1 ngày |
700k |
850k |
1.050k |
1.600k |
2.300k |
2.800k |
Huế – Phong Nha – Huế |
1 ngày |
1.900k |
2.100k |
2.350k |
3.000k |
3.550k |
4.000k |
Huế – Suối voi – Huế |
1 ngày |
750k |
900k |
1.000k |
1.400k |
2.100k |
2.450k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế |
1 ngày |
1.000k |
1.300k |
1.500k |
1.900k |
2.450k |
3.000k |
Huế – Thanh Tân |
½ ngày |
700k |
850k |
1.000k |
1.500k |
1.950k |
2.400k |
Huế – Thanh Tân – Huế |
1 ngày |
800k |
950k |
1.150k |
1.600k |
2.150k |
2.500k |
Huế – thị trấn Sịa |
1 ngày |
600k |
700k |
850k |
1.200k |
1.750k |
2.000k |
Huế – Thiên Đường – Huế |
1 ngày |
2.300k |
2.550k |
2.800k |
3.600k |
4.100k |
5.500k |
Huế – Thuận An |
½ ngày |
500k |
700k |
850k |
1.200k |
1.650k |
2.000k |
Huế – Vedana lagoon |
½ ngày |
550k |
700k |
850k |
1.200k |
1.650k |
2.000k |
Huế – Vũng chùa – Huế |
1 ngày |
2.500k |
2.800k |
3.150k |
4.050k |
4.700k |
5.500k |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế |
2 ngày |
3.800k |
4.100k |
4.400k |
5.500k |
6.150k |
7.000k |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế |
2 ngày |
4.000k |
4.300k |
4.650k |
5.600k |
6.200k |
7.300k |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara |
½ ngày |
700k |
1.000k |
850k |
1.200k |
1.700k |
2.100k |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã |
½ ngày |
900k |
1.000k |
1.000k |
1.400k |
1.850k |
2.200k |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà |
1 ngày |
1.000k |
1.200k |
1.300k |
1.700k |
2.200k |
2.550k |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới |
1 ngày |
1.800k |
2.000k |
2.100k |
2.600k |
3.150k |
3.500k |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha |
1 ngày |
2.100k |
2.300k |
2.500k |
3.500k |
4.150k |
4.800k |
Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế |
1 ngày |
3.100k |
3.500k |
3.700k |
5.000k |
5.650k |
6.300k |
Sân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế |
1 ngày |
2.600k |
2.850k |
3.050k |
4.100k |
4.700k |
5.500k |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế |
1 ngày |
950k |
1.150k |
1.350k |
1.800k |
2.300k |
2.950k |
Sân bay Phú Bài – Laguna |
1 ngày |
900k |
1.000k |
1.200k |
1.600k |
2.150k |
2.550k |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô |
1 ngày |
900k |
1.000k |
1.200k |
1.600k |
2.150k |
2.550k |
Sân bay Phú Bài – Thuận An |
1 ngày |
700k |
850k |
1.000k |
1.400k |
1.850k |
2.350k |
Sân bay Phú Bài – Vedana lagoon |
1 ngày |
550k |
700k |
850k |
1.200k |
1.700k |
2.250k |
Cho thuê xe du lịch Huế chưa bao gồm 10% VAT, giá báo cho từng chặn, nếu đi tour dài ngày giá thuê xe Huế thấp hơn.
"Bảng giá thuê xe Huế đã bao gồm toàn bộ chi phí thuê xe (Xăng, xe, lương tài xế, phí cầu đường, bến bãi theo hợp đồng)
Quý khách tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi theo từng thời điểm ngày lễ, tết, mùa du lịch’’
Giá thuê xe du lich đi Huế trên chưa bao gồm VAT. Lái xe ăn nghỉ theo đoàn, nếu lái xe tự túc vui lòng cộng thêm vào chi phí: 50.000 vnđ/ bữa ăn và nhà nghỉ 250.000 vnđ/ đêm.
+ Giá thuê xe Huế trên chưa bao gồm 10% thuế VAT theo qui định thuế của nhà nước
+ Nếu các tuyến đường chưa có trong bảng báo giá thuê xe Thừa Thiên Huế hoặc đi hai ngày trở lên cùng lộ trình thì giá giảm đến 20%
+ Các đối tác hoặc công ty có dự án thuê xe dài hạn vui lòng điện thoại tư vấn 0868 514 789 để được tư vấn 24/24h
+ Yêu cầu hỗ trợ xin gửi Email, Zalo...gọi Hotline để được tư vấn nhanh.
Tin khác
- Thuê xe du lịch Qui Nhơn - 17/04/2022
- Thuê xe du lịch Hà Giang - 27/09/2019
- Thuê xe du lịch Bắc Cạn - 27/09/2019
- Thuê xe du lịch Tuyên Quang - 26/09/2019
- Thuê xe du lịch Lạng Sơn - 26/09/2019
- Thuê xe du lịch Thái Nguyên - 25/09/2019
- Thuê xe du lịch Phú Thọ - 24/09/2019
- Thuê xe du lịch Bắc Giang - 24/09/2019
- Thuê xe du lịch Bắc Ninh - 23/09/2019
- Thuê xe du lịch Hà Nam - 22/09/2019
- Thuê xe du lịch Hải Dương - 22/09/2019
- Thuê xe du lịch Hải Phòng - 20/09/2019
- Thuê xe du lịch Hưng Yên - 20/09/2019
- Thuê xe du lịch Nam Định - 19/09/2019
- Thuê xe du lịch Cao Bằng - 18/09/2019
- Thuê xe du lịch Vĩnh Phúc - 17/09/2019
- Thuê xe du lịch Quảng Ninh - 15/09/2019
- Thuê xe du lịch Yên Bái - 13/09/2019
- Thuê xe du lịch Điện Biên - 13/09/2019
- Thuê xe du lịch Hòa Bình - 29/08/2019
- Thuê xe du lịch Lai Châu - 29/08/2019
- Thuê xe du lịch Sơn La - 28/08/2019
- Thuê xe du lịch Thái Bình - 27/08/2019
- Thuê xe du lịch Ninh Bình - 26/08/2019
- Thuê xe du lịch Lào Cai - 25/08/2019
- Thuê xe du lịch Quảng Nam - 28/08/2017
- Thuê xe du lịch Hà Nội - 29/12/2017
- Thuê xe du lịch Nghệ An - 20/12/2017
- Thuê xe du lịch Hà Tĩnh - 20/12/2017
- Thuê xe du lịch Thanh Hóa - 11/12/2017